Vệ sinh công nghiệp

Top 10 kim loại nặng nhất hiện nay

0 0
Read Time:11 Minute, 8 Second

Top 10 loại kim loại nặng nhất hiện nay bao gồm Osmi, Iridium, Bạch kim, Plutonium, vàng, Vonfram, Uranium, Tantalum, thủy ngân, Rhodium. Trong bài viết này, Envico sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về các loại kim này cũng như đặc điểm và ứng dụng của chúng. 

Tổng quan về top 10 kim loại nặng nhất hiện nay

Loại kim loại nào nặng nhất về khối lượng riêng? Osmi là kim loại nặng nhất hiện nay , kim loại này thống trị thế giới kim loại với sự dày đặc vượt trội. Ngoài ra, phía dưới Envico đã tổng hợp 10 loại kim loại hàng đầu có khối lượng riêng để tham khảo. Cụ thể:

STT Tên kim loại Ký hiệu Khối lượng riêng (g/cm3) Số nguyên tử hiệu
1 Osmi Hệ điều hành 22,6 76
2 Iridi Không 22,6 77
3 Bạch Kim Phần 21.405 78
4 sao Diêm Vương Pu 19.840 94
5 Vàng Âu 19.320 79
6 Vonfram T 19.300 74
7 Uranium Bạn 18.800 92
8 Tantali Ta 16.600 73
9 Thủy ngân Hg 13.546 80
10 Rhodium Rh 12.410 45

Đặc điểm và ứng dụng của top 10 loại nặng nhất hiện nay

Phía trên Envico đã chia sẻ với bạn top 10 loại kim loại nặng nhất, để hiểu rõ hơn về các loại kim này, mời bạn tham khảo chi tiết đặc điểm và ứng dụng của từng loại kim riêng biệt. Cụ thể:

Top 1: Osmi

Đặc điểm: Tính đến nay, Osmi là loại kim nặng nhất mà con người khám phá được và đây cũng là loại kim loại có mật độ cao nhất. Ngoài ra Osmium còn là một loại kim loại khá cứng và được xếp hạng là loại kim loại thứ ba trên trái đất. Osmi được Smithson Tennant phát hiện vào năm 1803, cùng năm với iridi. Tên của nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp ὀσμή (osmē), có nghĩa là “mùi”, vì mùi hương của oxi osmi. Osmi ở trạng thái rắn có màu xanh nhạt giống như sơn, được tìm thấy trong Niken và đồng. 

Ứng dụng: Osmi được sử dụng trong chế độ tạo các loại hợp kim không gỉ, trong các ứng dụng Yêu cầu độ cứng và độ bền cao, nghĩ hạn như bút máy, ổ trục và đầu bút bi… Ngoài ra nó còn được sử dụng trong các ứng dụng không có khả năng phản xạ cao.

Hình 1: Osmi là loại kim loại nặng nhất

Top 2: Iridium

Đặc điểm: Iridi ( Ký hiệu là Ir) có màu xám bạc và điểm nóng và khoảng 2,447 độ C (4,437 độ F) và điểm sôi vào khoảng 4,527 độ C (8,181 độ F). Đây là loại chuyển tiếp, cứng và là nguyên tố thứ 2 ( sau Osmi). Điểm nóng nóng của Iridium và khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt giúp nguyên tố này trở thành một trong những chất liệu bền nhất, được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp.

Ứng dụng: Iridium đứng thứ 2 trong danh sách loại kim loại nặng nhất hiện nay được sử dụng trong các vỏ thiên thạch nhân tạo và các hệ thống thông tin địa lý toàn cầu (GPS) để cải thiện tính chính xác của hệ thống. Ngoài ra, Iridi vẫn được sử dụng để cung cấp nguồn phóng xạ trong thư điều trị.

Hình 2: Iridium

Top 3: Bạch kim

Đặc điểm: Bạch kim (Ký hiệu Pt) là loại kim có độ bền cao, màu trắng xám. Ở dạng tinh khiết, bạch kim có màu trắng bạc, sáng bóng. Bạch kim có khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và có tính chất là dẻo, dễ nguy hiểm, ít bị mòn và không bị oxy hóa. Bạch kim còn có khả năng chống ăn mòn cao và không tạo muối kết nối

Ứng dụng: Bạch kim được sử dụng nhiều trong nhiều lĩnh vực như làm đồ trang sức, chất xúc tác trong phòng thí nghiệm, chế tạo các thiết bị trong ngành y tế (dao phẫu thuật, máy hỗ trợ tim, thuốc chữa ung thư… ), luyện kim, chế tạo ô tô và nhiều lĩnh vực khác. Ngoài ra, bạch kim còn đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học như một chất xúc tác.

>>>Xem thêm: Bể khử trùng trong xử lý nước thải 

Hình 3: Bạch kim

Top 4: Plutonium

Đặc điểm: Plutonium ( ký hiệu là Pu) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 94, thuộc nhóm Actini. Nó là một loại màu trắng bạc và có tính phóng xạ cao thường được tạo ra trong quá trình tổng hợp trong hạt nhân phản ứng.

Ứng dụng : Sử dụng trong việc cung cấp năng lượng cho tàu vũ trụ, nhà sản xuất vũ khí hạt nhân và chế tạo bom nguyên tử. Do tính chất độc hại nên xử lý Plutoni khá nguy hiểm và cần được thực hiện cẩn thận.

Hình 4: Plutonium

Top 5: Vàng

Đặc điểm: Vàng (ký hiệu là Au) là một trong những loại kim quý quý và có giá trị cao. Nó không phóng xạ và không có tác động độc hại đáng kể, vì thế nên nó đã trở thành một trong những loại kim quý an toàn và dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng đa dạng.

Ứng dụng: Vàng kim loại thứ 5 trong danh sách loại kim loại nặng nhất hiện nay. Được sử dụng ở nhiều mục tiêu, phổ biến nhất là sức mạnh trang web lớn. Ngoài ra còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y học.

Hình 5: Vàng

Top 6: Vonfram

Đặc điểm: Vonfram ( ký hiệu là W) xếp thứ 5 trong bảng những loại kim loại nặng nhất hiện nay trên Thế Giới. Đây là loại kim loại có độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt, chịu tác động cao nhưng không dẻo dai và khó nguyền.

Ứng dụng: Vonfram được dùng trong sản xuất các sản phẩm sử dụng trong gia công và cắt như mũi khoan, dao phay cắt giáp, dụng cụ máy tiện…

Hình 6: Vonfram

Top 7: Uranium

Đặc điểm: Urani hay Uranium được sản xuất từ ​​các sản phẩm khoáng chứa urani như uraninit. Các đồng vị phóng xạ của urani có số neutron từ 144 đến 146 nhưng phổ biến nhất là các đồng vị trí Urani-238, Urani-235 và U-234. Tất cả đồng vị của Urani đều không bền vững và có tính phóng xạ yếu. Urani có đặc tính, dễ dàng và có tính thuận lợi.

Ứng dụng: Uranium là nguyên liệu chính để sản xuất điện hạt nhân. Ngoài ra, nguyên tố này còn được dùng trong sản xuất bom nguyên tử và trong một số ngành công nghiệp chế tạo khác như sản xuất thủy tinh, sơn, gốm, sứ,… 

Hình 7: Uranium

Top 8: Tantalum

Đặc điểm: Tantalum (Ký hiệu là Ta) có màu xám xanh nhạt, là kim loại cứng, dễ uốn, chống ăn mòn axit, dẫn điện và nhiệt tốt. 

Ứng dụng: Dùng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt, chịu ăn mòn trong các lĩnh vực như hàng không, vũ trụ, y học và hóa học. Tantalum còn được sử dụng trong sản xuất điện tử như linh kiện bán dẫn của các bộ phận điện thoại di động và máy tính.

Hình 8: Tantalum

Top 9: Thủy ngân

Đặc điểm: Thủy ngân là một kim loại nặng, dẫn nhiệt kém, dẫn điện tốt. Thủy ngân là kim loại duy nhất tồn tại dưới dạng lỏng ở điều kiện tiêu chuẩn về nhiệt độ và áp suất. Nguyên tố này có điểm sôi là 356,73 °C và điểm đóng băng là −38,83 °C.

Ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng trong nhiều thiết bị như nhiệt kế, áp kế, van phao, công tắc thủy ngân, rơ le thủy ngân, đèn huỳnh quang… Tuy nhiên, do tính chất độc hại, việc sử dụng thủy ngân đã ngày càng hạn chế và được thay thế bằng các chất an toàn khác.

Hình 9: Thủy ngân

Top 10: Rhodium 

Rhodium là kim loại nhẹ nhất trong danh sách các kim loại có khối lượng riêng lớn nhất 

Đặc điểm: Rhodium là một kim loại chuyển tiếp hiếm, có màu bạc trắng, cứng và chống ăn mòn. Nó là một kim loại quý và là thành viên của nhóm platinum. 

Ứng dụng: Được ứng dụng trong các ngành công nghiệp và sản xuất đồ trang sức. Ngoài ra, Rhodium còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử.

>>>Xem thêm: Đặc trưng nước thải thủy sản và các phương pháp xử lý 

Hình 10: Rhodium

Tác hại của kim loại nặng đối với môi trường và con người 

Kim loại nặng có tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và môi trường. Khi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa, hoặc tiếp xúc da, chúng có thể gây ra các vấn đề về thần kinh, tim mạch, thận và thậm chí gây ung thư. Điều đáng chú ý ở đây là kim loại nặng tác động tiêu cực đến trí tuệ của trẻ em, ảnh hưởng đến hành vi và khả năng nhận thức.

Các tác động này không chỉ gây hại cho sức khỏe của trẻ em mà còn tạo ra gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội về cả kinh tế lẫn y tế. Do đó, việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm kim loại nặng là điều vô cùng cấp bách để bảo vệ sức khỏe và tương lai của thế hệ trẻ.

Không chỉ tác động đến sức khỏe con người mà các loại kim loại nặng nhất hiện nay  còn tác động đáng kể đến môi trường. Đối với môi trường, kim loại nặng tích tụ trong đất và nước, làm ô nhiễm nguồn nước và đất nông nghiệp, gây nguy hại cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Động vật và thực vật bị nhiễm kim loại nặng có thể bị suy giảm sức khỏe và khả năng sinh sản, làm mất cân bằng hệ sinh thái. Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm ô nhiễm, quản lý rác thải và giáo dục cộng đồng về tác hại của loại kim nặng là rất cần thiết để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực này.

Tóm lại, như đã được đề cập ở trên, Envico đã giải đáp thắc mắc về loại kim loại nặng nhất hiện nay. Osmium, với khối lượng riêng 22,6 g/cm³, là loại kim loại nặng nhất. Ngoài osmium, còn nhiều loại kim khác có số lượng lớn dành riêng cho chúng tôi cũng đã được đề xuất. Dù có nhiều ứng dụng trong thực tế, song các loại kim loại này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG Màu hồng MÔI TRƯỜNG ENVICO

Địa chỉ :  Lầu 3, Tòa nhà Đông Dương, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, Tp. HCM

Hotline: 0909 794 445 (Mr.Huy)

Điện thoại :  (028) 66 797 205

Email :  admin@envico.vn

Trang web :  Congnghemoitruong.net

Website :  Công ty xử lý nước thải công nghiệp – Envico

Công ty Vệ sinh Công nghiệp Nam Hưng là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ bảo vệ sinh công nghiệp chuyên nghiệp và uy tín hàng đầu trong lĩnh vực làm sạch công nghiệp tại Việt Nam. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và quy trình làm chuẩn quốc tế, Nam Hưng cam kết mang đến cho khách hàng môi trường sạch sẽ, an toàn và thoải mái. Chúng tôi cung cấp đa dạng dịch vụ từ phòng vệ sinh, nhà xưởng, khu công nghiệp đến các nhà phức hợp và trung tâm thương mại. Nam Hưng luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, không ngừng nâng cao kỹ năng và cải tiến công nghệ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Liên hệ

Nam Hưng là đơn vị uy tín trong lĩnh vực vệ sinh công nghiệp, chuyên cung cấp các giải pháp làm sạch toàn diện cho nhà ở, văn phòng, nhà xưởng và các công trình xây dựng. Với phương châm “Sạch đẹp – An toàn – Chuyên nghiệp”, Nam Hưng không ngừng cải tiến để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.Nam Hưng tự hào sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản cùng hệ hệ thống máy móc hiện đại, hóa chất an toàn và thân thiện với môi trường. Vì vậy, công ty đảm bảo hiệu quả làm sạch tối ưu, an toàn cho sức khỏe và bảo vệ môi trường.

Với sự tận tâm và uy tín, Nam Hưng đã trở thành đơn hàng đầu của nhiều khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp. Hãy để Nam Hưng đồng hành động, mang đến không gian sống và làm việc hoàn hảo cho bạn!

Happy
Happy
0 %
Sad
Sad
0 %
Excited
Excited
0 %
Sleepy
Sleepy
0 %
Angry
Angry
0 %
Surprise
Surprise
0 %

Related Articles

Average Rating

5 Star
0%
4 Star
0%
3 Star
0%
2 Star
0%
1 Star
0%
Back to top button