Bể lọc sinh học là gì? Tất tần tật về các loại bể lọc sinh học

Bể lọc sinh học là một hệ thống xử lý nước thải sử dụng các vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ và chất ô nhiễm trong nước thải. Bằng cách tận dụng sức mạnh của vi sinh vật, những bể lọc này giúp phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải. Trong bài viết dưới đây của Envico, chúng tôi sẽ cùng tìm hiểu những ưu điểm của từng loại bể lọc sinh học.
Bể lọc sinh học là gì?
Lọc sinh học là một công nghệ xử lý nước thải sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu ích và các chất ô nhiễm khác trong nước thải. Nước tạo điều kiện sẽ qua lớp vật liệu rắn chắc, trên bề mặt vật liệu này có hàng triệu vi sinh vật đang sinh trưởng và phát triển. Vi sinh vật này sẽ phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành các chất đơn giản hơn như CO2, nước và các chất vô cơ khác. Bể lọc sinh học là một công nghệ xử lý hiệu quả thải nước và thân thiện với môi trường. Chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp và đô thị để xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và nước thải nông nghiệp.
>>>Xem thêm: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học
Hình 1: Bể lọc sinh học
Cấu hình chung của bể lọc sinh học
Bể lọc sinh học bao gồm các bộ phận chính sau:
- Bể lọc: Bể lọc được làm bằng bê tông cốt thép hoặc sợi thủy tinh. Bể lọc có thể được chia thành nhiều ngăn để tăng hiệu quả xử lý.
- Vật liệu lọc: Vật liệu lọc là vật liệu rắn có bề mặt lớn để vi sinh vật bám víu. Các vật liệu lọc phổ biến bao gồm đá sỏi, đá dăm, nhựa và than hoạt tính.
- Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin cung cấp oxy cho sinh vật vật trưởng và phát triển. Oxy được cung cấp vào bộ lọc qua đường ống hoặc máy thổi khí.
- Hệ thống thu nước thải đã qua xử lý: Hệ thống thu nước thải đã qua xử lý thu nước thải từ bể lọc và đưa ra môi trường hoặc tiếp tục xử lý nếu cần.
Hình 2: Cấu hình của bể lọc sinh học
Các loại thông tin học sinh lọc hiện nay
Bể lọc sinh học được chia làm 4 loại là bể lọc sinh học có lớp vật liệu ngập trong nước, bể lọc có lớp vật liệu không ngập nước, bể lọc sinh học nhỏ gọn và bể lọc cao tải. Để biết chi tiết về các loại bể lọc sinh học, mời các bạn tiếp tục theo dõi phần tiếp theo:
Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc đầy trong nước
Bể lọc sinh học nước mang đến lợi ích về chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, chúng tôi lại không xử lý hiệu quả bằng cách sử dụng các loại bộ lọc khác.
Vật liệu lọc trong bể dễ bị tắc, Yêu cầu phải thông tắc thường xuyên. Thêm vào đó, cảm giác nhạy cảm với nhiệt độ và gặp khó khăn trong công việc thông khí, dễ gây khó chịu khó chịu.
Dù vậy, nhờ ưu điểm về chi phí, bể lọc sinh học nước vẫn được ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải có quy mô nhỏ hơn.
Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc không đầy trong nước
Loại bể này có nhiều ưu điểm, bao gồm các công việc dễ dàng, khả năng bảo vệ công trình tốt, đảm bảo mỹ quan, ít phát sinh mùi, cấu tạo đơn giản, chi phí bảo dưỡng thấp. Bể có thể được xây dựng bằng mô-đun hoặc bê tông cốt thép và có khả năng tự động hóa cao.
Tuy nhiên, loại bể này cũng có nhược điểm là tải lượng tổn thất cao, dẫn đến giảm lượng nước thu hồi. Quá trình thông khí yêu cầu sử dụng xoa bóp, làm tiêu tốn nhiều năng lượng trong quá trình vận hành. Ngoài ra, dòng chuyển động xoáy do khí phun lên cũng làm giảm khả năng giữ huyền phù.
Bể lọc sinh học nhỏ
Bể lọc sinh học nhỏ là một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, có nhiều ưu điểm như thi công dễ dàng, thẩm mỹ cao, ít mùi, chi phí bảo dưỡng thấp và có thể tự động hóa. Tuy nhiên, loại bể này cũng có những mức tải hạn chế như phức tạp, tiêu tốn năng lượng nên sử dụng thoải mái và khả năng giữ Huyền phù gần với dòng chuyển động xoáy. Ứng dụng của bể lọc sinh học nhỏ là xử lý các nguồn nước thải có lượng nhỏ tiết kiệm.
Bể lọc sinh học thu nhỏ được chia thành nhiều loại, mỗi loại có đặc điểm riêng.:
- Bộ lọc vận chuyển chậm: Có hình trụ hoặc chữ nhật, nước thải được nạp theo chu kỳ. Hiệu suất khử mùi BOD cao nhưng dễ phát sinh mùi và Chấm Psychoda. Nguyên liệu lọc thường là đá sỏi, sạn.
- Bộ lọc vận động tốc độ trung bình và nhanh chóng: Hình trụ tròn, tiết kiệm chất hữu cơ cao hơn. Nước thải được hoàn lưu trở lại bể lọc, giảm mùi và Giông Psychoda. Nguyên liệu lọc là đá sỏi, nhựa.
- Bể lọc cao tốc: Lưu lượng nước thải và chất hữu cơ rất cao. Khác với bộ lọc tốc độ nhanh, cột lọc sâu hơn bộ lọc nguyên liệu là nhựa.
- Lọc thô: Sử dụng để xử lý sơ bộ nước thải trước giai đoạn xử lý cấp thứ hai. Lưu lượng chất hữu cơ lớn, nước thải được xử lý nhanh chóng.
- Hai pha lọc: Sử dụng để xử lý nước thải có hàm lượng ô nhiễm cao và cần nitrat hóa lợi. Giữa hai bể lọc thường có bể lắng để loại bỏ chất rắn. Lọc BOD khử trùng thứ nhất, bể nitrat hóa thứ hai.
Hình 4: Bể lọc sinh học thu nhỏ
Tải cao lọc sinh học
Bể lọc sinh học cao tải khác biệt với bể lọc sinh học nhỏ ở chỗ có chiều cao công tác và tải trọng lớn hơn. Nguyên nhân là bể sử dụng bộ lọc vật liệu có đường kính lớn hơn, tạo ra khoảng cách giữa các vật liệu. Điều này giúp tăng tốc độ oxy hóa trong bể lọc.
Bể lọc sinh học cao tải sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ quá trình oxy hóa diễn ra nhanh chóng, thời gian xử lý nước thải được rút ngắn đáng kể. Quy trình vận hành đơn giản, dễ dàng điều chỉnh thời gian lưu nước và tốc độ dòng chảy. Nước thải sau khi xử lý thường chứa ít bùn cặn, đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra. Vi sinh vật hiếu khí trên bề mặt vật liệu lọc giúp xử lý hiệu quả các chất hữu cơ và tạp chất ô nhiễm trong nước thải. Bên cạnh đó, bể lọc cao tải còn tiết kiệm chi phí đầu tư và diện tích lắp đặt hệ thống.
Tuy nhiên, bể lọc sinh học cao tải cũng có một số nhược điểm. Không khí thoát ra từ bể thường có mùi hôi thối, khó chịu. Khu vực xung quanh bể dễ thu hút ruồi muỗi, gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Nguyên lý hoạt động của bể lọc sinh học
Nguyên lý hoạt động của các bể lọc sinh học dựa trên sự sinh trưởng và phát triển của lớp vi sinh vật bám dính trên lớp vật liệu lọc. Cụ thể qua các giai đoạn sau:
- Bắt dính: Nước thải chảy qua bể sinh học, tiếp xúc với vật liệu lọc. Các vi sinh vật trong nước thải bám dính vào bề mặt vật liệu lọc thông qua các lực hấp dẫn Van der Waals, lực điện tĩnh và các tương tác sinh học khác.
- Phát triển: Sau khi bám dính, vi sinh vật bắt đầu sử dụng các chất hữu cơ và chất ô nhiễm trong nước thải làm thức ăn và sinh trưởng. Quá trình sinh trưởng của vi sinh vật dẫn đến sự phát triển của màng sinh học trên bề mặt vật liệu lọc.
- Phân hủy: Các vi sinh vật trong màng sinh học sử dụng enzyme để phân hủy các chất hữu cơ và chất ô nhiễm trong nước thải thành các sản phẩm vô hại. Tại đây diễn ra hai quá trình là hiếu khí và kỵ khí:
- Vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành khí cacbon dioxide và nước.
- Vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành khí mêtan và axit hữu cơ.
- Rơi rụng: Khi màng sinh học dày lên, một số vi sinh vật chết và rơi rụng xuống đáy bể. Những vi sinh vật chết này tạo thành bùn hoạt tính, là nguồn thức ăn cho các vi sinh vật khác trong bể sinh học.
Hình 5: Nguyên lý hoạt động bể lọc sinh học
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý của bể lọc sinh học
Hiệu quả xử lý của bể lọc sinh học phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Chất lượng nước thải:
Chất lượng nước thải là nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý của bể:
- Nồng độ chất hữu cơ: Nồng độ chất hữu cơ cao sẽ làm giảm hiệu quả xử lý do vi sinh vật không thể phân hủy hết lượng chất hữu cơ trong thời gian ngắn.
- Thành phần chất ô nhiễm: Sự hiện diện của các chất độc hại như kim loại nặng, hóa chất độc hại có thể ức chế hoạt động của vi sinh vật, làm giảm hiệu quả xử lý.
- Nhiệt độ nước thải: Nhiệt độ nước thải ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và hoạt động của vi sinh vật. Nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao có thể làm giảm hiệu quả xử lý.
- Độ pH của nước thải: Độ pH thích hợp cho hoạt động của vi sinh vật là từ 6.5 đến 8.5. Độ pH quá thấp hoặc quá cao có thể ức chế hoạt động của vi sinh vật.
Thiết kế và vận hành bể lọc:
Cách thiết kế và vận hành bể lọc cũng rất quan trọng, có tác động trực tiếp đến quá trình và hiệu quả xử lý:
- Kích thước bể lọc: Kích thước bể lọc ảnh hưởng đến thời gian lưu nước thải, là yếu tố quan trọng để đảm bảo vi sinh vật có đủ thời gian để phân hủy chất hữu cơ.
- Loại vật liệu lọc: Vật liệu lọc có tác động đến diện tích bề mặt tiếp xúc của vi sinh vật, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.
- Tốc độ dòng chảy: Tốc độ dòng chảy quá nhanh có thể làm giảm thời gian tiếp xúc của nước thải với vi sinh vật, dẫn đến hiệu quả xử lý thấp.
- Cung cấp oxy: Vi sinh vật hiếu khí cần oxy để phân hủy chất hữu cơ. Cung cấp oxy đầy đủ là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý.
- Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ bể lọc cần được kiểm soát để đảm bảo hoạt động tối ưu của vi sinh vật.
Yếu tố môi trường:
Nhiệt độ và độ ẩm từ môi trường cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý của bể lọc sinh học:
- Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường xung quanh ảnh hưởng đến nhiệt độ nước thải trong bể lọc.
- Độ ẩm: Độ ẩm quá cao có thể tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
>>>Xem thêm: Nước thải công nghiệp là gì? Các công nghệ xử lý nước thải hiệu quả
Tóm lại, bể lọc sinh học là một giải pháp hiệu quả và bền vững cho việc xử lý nước thải. Các loại bể lọc sinh học đa dạng với nhiều ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những nhu cầu xử lý khác nhau. Khi lựa chọn loại bể lọc, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như đặc điểm của nguồn nước thải, điều kiện môi trường và chi phí đầu tư và vận hành.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO
Địa chỉ : Lầu 3, Indochina Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, Tp. HCM
Hotline: 0909 794 445 (Mr.Huy)
Điện thoại : (028) 66 797 205
E-mail : admin@envico.vn
Website : Congnghemoitruong.net
Fanpage : Công ty xử lý nước thải công nghiệp – Envico
Công ty Vệ sinh Công nghiệp Nam Hưng là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh công nghiệp chuyên nghiệp và uy tín hàng đầu trong lĩnh vực làm sạch công nghiệp tại Việt Nam. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, và quy trình làm sạch chuẩn quốc tế, Nam Hưng cam kết mang đến cho khách hàng môi trường sạch sẽ, an toàn và thoải mái. Chúng tôi cung cấp đa dạng các dịch vụ từ vệ sinh văn phòng, nhà xưởng, khu công nghiệp đến các tòa nhà và trung tâm thương mại. Nam Hưng luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, không ngừng nâng cao kỹ năng và cải tiến công nghệ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Liên hệ
Nam Hưng là đơn vị uy tín trong lĩnh vực vệ sinh công nghiệp, chuyên cung cấp các giải pháp làm sạch toàn diện cho nhà ở, văn phòng, nhà xưởng và các công trình xây dựng. Với phương châm “Sạch đẹp – An toàn – Chuyên nghiệp”, Nam Hưng không ngừng cải tiến để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.Nam Hưng tự hào sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản cùng hệ hệ thống máy móc hiện đại, hóa chất an toàn và thân thiện với môi trường. Vì vậy, công ty đảm bảo hiệu quả làm sạch tối ưu, an toàn cho sức khỏe và bảo vệ môi trường.
Với sự tận tâm và uy tín, Nam Hưng đã trở thành đơn hàng đầu của nhiều khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp. Hãy để Nam Hưng đồng hành động, mang đến không gian sống và làm việc hoàn hảo cho bạn!